Hội thảo diễn ra trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang bước vào giai đoạn tăng tốc, tiêu chí chuyển đổi số được xác định là động lực phát triển trọng yếu của mọi lĩnh vực – từ giáo dục, kinh tế, truyền thông đến quản trị xã hội. Tại Việt Nam, quá trình số hóa đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt trong hệ thống giáo dục đại học, nơi công nghệ thông tin không chỉ là công cụ giảng dạy mà còn trở thành nền tảng kiến tạo tri thức mới.
Đặt nhiều kỳ vọng khi quyết định lựa chọn chủ đề tổ chức hội thảo, PGS.TS Trần Quang Tiến, Giám đốc Học viện Phụ nữ Việt Nam – Trưởng Ban Tổ chức Hội thảo, nhấn mạnh: “Mục tiêu của hội thảo là tạo ra một không gian học thuật mở, nơi các nhà nghiên cứu, chuyên gia và giảng viên cùng chia sẻ kết quả nghiên cứu, thảo luận các vấn đề mới nổi của công nghệ thông tin, và đặc biệt là những ứng dụng thực tiễn trong giáo dục, quản lý và đời sống xã hội. Đây cũng là dịp lan tỏa tinh thần đổi mới sáng tạo trong giới học thuật và góp phần thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.”

Kỷ yếu Hội thảo – Phác thảo bức tranh đa chiều về nghiên cứu công nghệ và chuyển đổi số
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia năm 2025 là một ấn phẩm khoa học quy mô, nghiêm túc và có giá trị ứng dụng cao. Sau quá trình tuyển chọn khắt khe, Ban Biên tập đã tiếp nhận 113 bản tóm tắt, trong đó 84 bài toàn văn được gửi phản biện; kết quả cuối cùng, 53 bài nghiên cứu xuất sắc nhất được chọn đăng trong Kỷ yếu.
Những bài viết này không chỉ phản ánh bức tranh đa chiều về nghiên cứu công nghệ thông tin trong nước mà còn cho thấy sự trưởng thành về mặt học thuật của các nhà khoa học Việt Nam trong việc bắt nhịp xu hướng toàn cầu.
Nội dung kỷ yếu được chia thành bốn nhóm chủ đề lớn, thể hiện rõ sự liên ngành giữa khoa học công nghệ, giáo dục, kinh tế, và xã hội.
Chủ đề 1: Ứng dụng công nghệ số trong lãnh đạo, quản lý và đào tạo – Động lực của đổi mới giáo dục
Nhóm chủ đề đầu tiên tập trung vào ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác quản lý và giảng dạy, coi đây là nền móng của chuyển đổi số trong giáo dục.
Nhiều bài viết trong nhóm này hướng đến giải pháp số hóa quản trị đại học, tối ưu hóa hoạt động đào tạo, kiểm định chất lượng, và trải nghiệm học tập của sinh viên. Công trình của Nguyễn Đức Toàn và Phan Huy Anh – “Ứng dụng mô hình lớp học kết hợp (Blended Learning) trong giảng dạy tại Học viện Phụ nữ Việt Nam” – được đánh giá là một trong những nghiên cứu thực nghiệm tiêu biểu. Bài viết không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dạy – học kết hợp, mà còn đề xuất mô hình quản trị lớp học linh hoạt giúp giảng viên vừa phát huy ưu thế trực tiếp, vừa khai thác tối đa nền tảng học trực tuyến.
Đáng chú ý, một số công trình mở rộng hướng nghiên cứu sang quản lý hành chính công và chính phủ số, như bài của Đỗ Hữu Quang về giải pháp quản lý tài chính – nhân sự dựa trên nền tảng số, hay bài của Trần Thị Hạnh về tác động của chuyển đổi số trong quản lý trường học phổ thông.
Nhìn tổng thể, các tác giả không chỉ dừng ở việc áp dụng công cụ công nghệ mà còn phân tích sâu khía cạnh nhân lực, văn hóa số và khả năng thích ứng của đội ngũ lãnh đạo trong môi trường chuyển đổi. Đây chính là bước tiến từ “ứng dụng công nghệ” sang “lãnh đạo bằng công nghệ” – xu hướng mà nhiều trường đại học tiên tiến đang hướng tới.
Chủ đề 2: Trí tuệ nhân tạo – Hạt nhân của kỷ nguyên giáo dục thông minh
Không nằm ngoài xu hướng toàn cầu, nhóm chủ đề thứ hai trong kỷ yếu dành cho trí tuệ nhân tạo (AI) và ứng dụng AI trong đời sống, kinh tế và giáo dục đại học.
Nổi bật trong nhóm này là các nghiên cứu mang tầm chiến lược, như bài “Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đối với thị trường lao động và những vấn đề đặt ra cho giáo dục đại học” của Võ Minh Tuấn, chỉ ra rằng sự lan tỏa của AI không chỉ tạo ra cơ hội đổi mới phương thức giảng dạy mà còn buộc hệ thống giáo dục phải tái cấu trúc chương trình đào tạo, định hướng kỹ năng tương lai cho sinh viên.
Bài “Phân tích và đề xuất chính sách ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong đổi mới giáo dục đại học” của nhóm Lê Thị Vui – Đặng Hồng Hạnh – Bùi Thị Ánh Mai lại tiếp cận vấn đề từ góc độ hoạch định chính sách. Nhóm tác giả đề xuất khung chính sách AI trong giáo dục gồm ba trụ cột: phát triển năng lực số cho giảng viên, chuẩn hóa dữ liệu giáo dục, và hợp tác công – tư trong nghiên cứu ứng dụng.
Một trong những nghiên cứu đáng chú ý nhất là của TS. Trịnh Ngọc Trúc và cộng sự, với bài “Nghiên cứu mô hình ngôn ngữ TinyLLAMA kết nối hệ thống phần mềm hỗ trợ tuyển sinh và người học”. Công trình này đi sâu vào mô hình hóa ngôn ngữ nhỏ gọn phục vụ xử lý tiếng Việt, mở ra hướng đi khả thi cho các cơ sở đào tạo muốn phát triển hệ thống tư vấn – hỗ trợ tuyển sinh thông minh mà không phụ thuộc hoàn toàn vào các mô hình lớn quốc tế. Đây được xem là một trong những ứng dụng thực tiễn sớm nhất của mô hình ngôn ngữ Việt hóa trong lĩnh vực giáo dục đại học.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu về học máy (machine learning) trong phân tích dữ liệu hành vi học tập, AI trong chấm điểm tự động, hay ứng dụng chatbot trong đào tạo kỹ năng mềm đều thể hiện sự nhạy bén của các nhà nghiên cứu Việt Nam trong việc tiếp cận công nghệ tiên tiến và vận dụng vào thực tiễn giáo dục.
Chủ đề 3: Nghiên cứu dữ liệu lớn, an ninh mạng và công nghệ nền tảng – Lõi hạ tầng của xã hội số
Nhóm chủ đề thứ ba tạo nên chiều sâu kỹ thuật cho kỷ yếu, quy tụ nhiều công trình về hạ tầng công nghệ, an ninh mạng, dữ liệu lớn (Big Data) và chuỗi khối (Blockchain).
Trong đó, bài “Công nghệ dữ liệu lớn trong bảo đảm an ninh quốc gia” của Bùi Tiến Trường và cộng sự đưa ra cái nhìn toàn diện về việc sử dụng phân tích dữ liệu lớn trong giám sát và ngăn ngừa tấn công mạng, đồng thời đề xuất mô hình tích hợp dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước để nâng cao khả năng phản ứng sớm trước nguy cơ.
Công trình “Ứng dụng AI trong năng lượng tái tạo” của Ngô Thị Oanh lại mở rộng tầm ảnh hưởng của công nghệ thông tin sang lĩnh vực năng lượng, chứng minh khả năng tối ưu hóa vận hành hệ thống điện bằng thuật toán học sâu, qua đó giảm phát thải và hướng tới phát triển xanh.
Đặc biệt, bài “Blockchain và giải pháp bảo mật dữ liệu trong chuyển đổi số tại Việt Nam” của Nguyễn Thủy Khánh được đánh giá là công trình có tính thời sự cao. Tác giả không chỉ lý giải cơ chế mã hóa và xác thực giao dịch dữ liệu bằng chuỗi khối mà còn đề xuất lộ trình ứng dụng blockchain trong quản trị công – từ quản lý hồ sơ công dân, chứng chỉ học tập đến lưu trữ dữ liệu hành chính.
Nhóm chủ đề này thể hiện tầm nhìn hạ tầng của nghiên cứu khoa học Việt Nam: muốn chuyển đổi số thành công, cần song hành giữa công nghệ lõi và quản trị an toàn dữ liệu.
Chủ đề 4: Đổi mới phương pháp giảng dạy, kỹ năng số và vai trò của AI trong nhà trường
Nếu ba nhóm chủ đề trước mang hơi hướng kỹ thuật – chiến lược, thì nhóm thứ tư lại đậm tính giáo dục thực hành và nhân văn số. Các tác giả trong nhóm này tập trung vào việc phát triển kỹ năng số và đổi mới phương pháp giảng dạy trong bối cảnh AI trở thành công cụ phổ biến.
Bài “Kỹ năng ứng dụng ChatGPT trong học tập của sinh viên các trường cao đẳng nghề” của Trần Quốc Thành – Nguyễn Thu Phương phản ánh thực tế sinh viên Việt Nam đang học cách khai thác AI như một “trợ lý học tập”. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng sử dụng có trách nhiệm, tránh lệ thuộc và duy trì khả năng tư duy độc lập.
Ở khía cạnh giảng dạy, Nguyễn Quang Bình với bài “Tích hợp ChatGPT trong giảng dạy lý luận chính trị theo hướng phát triển tư duy phản biện của sinh viên” mang đến góc nhìn mới: AI có thể giúp sinh viên đối thoại đa chiều, phân tích lập luận và rèn luyện tư duy phản biện – một kỹ năng cốt lõi trong giáo dục khai phóng.
Ngoài ra, nhiều bài viết khai thác khía cạnh sư phạm số như sử dụng nền tảng thực tế ảo (VR/AR), gamification, hay hệ thống LMS mở để tạo ra trải nghiệm học tập cá nhân hóa. Các công trình này đều thống nhất một thông điệp: giáo dục trong kỷ nguyên số không thể chỉ dạy kỹ thuật, mà phải dạy cách tư duy, sáng tạo và sử dụng công nghệ có trách nhiệm.
Một điểm đáng chú ý trong kỷ yếu của hội thảo Công nghệ thông tin trong bối cảnh chuyển đổi số: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng tại Việt Nam là sự xuất hiện đậm nét của các bài nghiên cứu về liên kết nhà trường – doanh nghiệp trong chuyển đổi số.
Bài của nhóm Nguyễn Duy Hân – Bùi Nhật Quang “Hợp tác giữa trường cao đẳng và doanh nghiệp trong đào tạo nhân lực số” cho thấy hợp tác này không chỉ hỗ trợ sinh viên thực hành kỹ năng mà còn hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi nhà trường cung cấp tri thức, doanh nghiệp cung cấp dữ liệu và môi trường ứng dụng thực tế.
Một số nghiên cứu khác đi sâu vào mô hình vườn ươm công nghệ, hợp tác nghiên cứu ứng dụng, hay phát triển sản phẩm giáo dục số cho thị trường. Đây chính là hướng tiếp cận mang tính “ba nhà” – Nhà nước, Nhà trường, Nhà doanh nghiệp – mà Học viện Phụ nữ Việt Nam đang kiên trì theo đuổi trong chiến lược phát triển khoa học công nghệ của mình.
Hội thảo Khoa học Quốc gia năm 2025: Công nghệ thông tin trong bối cảnh chuyển đổi số: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng tại Việt Nam là minh chứng cho nỗ lực hội nhập và sáng tạo của tập thể các nhà nghiên cứu khoa học yêu công nghệ trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Hội thảo cũng là sự khẳng định cho quá trình phát triển không ngừng về mặt học thuật, công nghệ của Học viện Phụ nữ Việt Nam trong những năm gần đây.
Với hơn 50 công trình có chiều sâu, kỷ yếu lần này không chỉ cung cấp tri thức, mà còn định hình xu hướng nghiên cứu công nghệ thông tin tại Việt Nam: lấy con người làm trung tâm, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực, và lấy hợp tác liên ngành làm phương thức phát triển.
Hội thảo hứa hẹn sẽ là một ngày hội tri thức – nơi các học giả trao đổi, kết nối, cùng nhau bàn về những thách thức và cơ hội của chuyển đổi số; nơi khoa học không còn là lý thuyết khô khan mà trở thành động lực sống cho giáo dục, kinh tế và cộng đồng.
English